Nội dung khóa học
- 1 Section
- 42 Lessons
- Lifetime
Expand all sectionsCollapse all sections
- Nội dung khóa học42
- 1.0Bài 01. Trào lưu (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 02. Trào lưu (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 03. Trào lưu (ngữ pháp 2).mp4
- 1.0Bài 04. Việc nhà (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 05. Việc nhà (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 06. Việc nhà (ngữ pháp 2).mp4
- 1.0Bài 07. Cảm xúc (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 08. Cảm xúc (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 09. Cảm xúc (ngữ pháp 2).mp4
- 1.0Bài 10. Thông tin sinh hoạt (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 11. Thông tin sinh hoạt (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 12. Thông tin sinh hoạt (ngữ pháp 2).mp4
- 1.0Bài 13. Xin việc (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 14. Xin việc (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 15. Xin việc (ngữ pháp 2).mp4
- 1.0Bài 16. Hỏng hóc (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 17. Hỏng hóc (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 18. Hỏng hóc (ngữ pháp 2).mp4
- 1.0Bài 19. Lễ Tết (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 20. Lễ Tết (ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 21. Hoạt động giải trí (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 22. Hoạt động giải trí (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 23. Hoạt động giải trí (ngữ pháp 2).mp4
- 1.0Bài 24. Nơi làm việc (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 25. Nơi làm việc (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 26. Nơi làm việc (ngữ pháp 2).mp4
- 1.0Bài 27. Tiết kiệm (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 28. Tiết kiệm (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 29. Tiết kiệm (ngữ pháp 2).mp4
- 1.0Bài 30. Kết hôn (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 31. Kết hôn (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 32. Kết hôn (ngữ pháp 2).mp4
- 1.0Bài 33. Sự kiện và sự cố (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 34. Sự kiện và sự cố (ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 35. Chế độ giáo dục (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 36. Chế độ giáo dục (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 37. Chế độ giáo dục (ngữ pháp 2).mp4
- 1.0Bài 38. Sinh hoạt và môi trường (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 39. Sinh hoạt và môi trường (ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 40. Chuyện cổ tích (từ vựng).mp4
- 1.0Bài 41. Chuyện cổ tích (ngữ pháp 1).mp4
- 1.0Bài 42. Chuyện cổ tích (ngữ pháp 2).mp4