Nội dung khóa học
- 1 Section
- 48 Lessons
- Lifetime
Expand all sectionsCollapse all sections
- Nội dung khóa học48
- 1.0Bài 01. Hướng dẫn tải tài liệu đính kèm với khóa học.mp4
- 1.0Bài 02. Bài mở đầu – Nguyên âm.mp4
- 1.0Bài 03. Bài mở đầu – Phụ âm.mp4
- 1.0Bài 04. Bài mở đầu – Ghép âm- patchim.mp4
- 1.0Bài 06. Bài 1 Giới thiệu 소개 (Kỹ năng).mp4
- 1.0Bài 07. Bài 2 Trường học 학교 (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 08. Bài 2 Trường học 학교 (Kỹ năng).mp4
- 1.0Bài 09. Bài 3 Sinh hoạt hằng ngày 일상생활(Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 10. Bài 3 Sinh hoạt hằng ngày 일상생활 (Kỹ năng).mp4
- 1.0Bài 11. Bài 4 Ngày và thứ 날짜와 요일 (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 12. Bài 4 Ngày và thứ 날짜와 요일(Kỹ năng Viết).mp4
- 1.0Bài 13. Bài 4 Ngày và thứ 날짜와 요일 (Kỹ năng Đọc- Nói).mp4
- 1.0Bài 14. Bài 5 Công việc trong ngày 하루 일과 (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 15. Bài 5 Công việc trong ngày 하루 일과 (Kỹ năng Đọc- Nói).mp4
- 1.0Bài 16. Bài 5 Công việc trong ngày 하루 일과 (Kỹ năng Viết).mp4
- 1.0Bài 17. Bài 5 Công việc trong ngày 하루 일과 (Ngữ pháp – tiếp).mp4
- 1.0Bài 18. Bài 6 Cuối tuần 주말 (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 19. Bài 6 Cuối tuần 주말 (Ngữ pháp tiếp).mp4
- 1.0Bài 20. Bài 6 Cuối tuần 주말 (Kỹ năng Viết).mp4
- 1.0Bài 21. Bài 6 Cuối tuần 주말 (Kỹ năng Đọc- Nói).mp4
- 1.0Bài 22. Bài 7 Mua sắm 물건 사기 (Từ vựng).mp4
- 1.0Bài 23. Bài 7 Mua sắm 쇼핑 (Ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 24. Bài 7 Mua sắm 물건 사기 (Kỹ năng Viết).mp4
- 1.0Bài 25. Bài 7 Mua sắm 물건 사기 (Kỹ năng Đọc- Nói).mp4
- 1.0Bài 26. Bài 8 Thức ăn 음식 (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 27. Bài 8 Thức ăn 음식(Kỹ năng Viết).mp4
- 1.0Bài 28. Bài 8 Thức ăn 음식 (Kỹ năng Đọc- Nói).mp4
- 1.0Bài 29. Bài 9 Nhà cửa 집(Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 30. Bài 9 Nhà cửa 집(Kỹ năng Viết).mp4
- 1.0Bài 31. Bài 9 Nhà cửa 집 (Kỹ năng Đọc- Nói).mp4
- 1.0Bài 32. Bài 10 Gia đình 가족 (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 33. Bài 10 Gia đình 가족 (Kỹ năng Viết).mp4
- 1.0Bài 34. Bài 10 Gia đình 가족 (Kỹ năng Đọc- Nói).mp4
- 1.0Bài 35. Bài 11 Thời tiết 날씨 (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 36. Bài 11 Thời tiết 날씨 (Kỹ năng Viết).mp4
- 1.0Bài 37. Bài 11 Thời tiết 날씨 (Kỹ năng Đọc- Nói).mp4
- 1.0Bài 38. Bài 12 Điện thoại 전화 (Từ vựng).mp4
- 1.0Bài 39. Bài 12 Điện thoại 전화 (Ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 40. Bài 12 Điện thoại 전화 (Kỹ năng Viết).mp4
- 1.0Bài 41. Bài 12 Điện thoại 전화 (Kỹ năng Đọc- Nói).mp4
- 1.0Bài 42. Bài 13 Sinh nhật 생일 (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 43. Bài 13 Sinh nhật 생일 (Kỹ năng Viết).mp4
- 1.0Bài 44. Bài 13 Sinh nhật 생일 (Kỹ năng Đọc- Nói).mp4
- 1.0Bài 45. Bài 14 Sở thích 취미 (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 46. Bài 14 Sở thích 취미 (Kỹ năng Đọc. Nói)).mp4
- 1.0Bài 47. Bài 14 Sở thích 취미 (Kỹ năng Viết).mp4
- 1.0Bài 48. Bài 15 Giao thông 교통 (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 49. Bài 15 Giao thông 교통 (Kỹ năng).mp4