Nội dung khóa học
- 1 Section
- 54 Lessons
- Lifetime
Expand all sectionsCollapse all sections
- Nội dung khóa học54
- 1.0Bài 01. 만남 Gặp gỡ (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 05. 약속 Cuộc hẹn (Ngữ pháp tiếp).mp4
- 1.0Bài 06. 약속 Cuộc hẹn (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 07. 약속 Cuộc hẹn (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 08. 물건 사기 Mua sắm (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 09. 물건 사기 Mua sắm (Từ vựng- ngữ pháp) (Phần 2).mp4
- 1.0Bài 10. 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 11. 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 12. 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng đọc- nói) (Phần 2).mp4
- 1.0Bài 13. 병원 Bệnh viện (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 14. 병원 Bệnh viện (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 15. 병원 Bệnh viện (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 16. 병원 Bệnh viện (Kỹ năng đọc- nói) (Phần 2).mp4
- 1.0Bài 17. 편지 Thư tín (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 18. 편지 Thư tín (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 19. 편지 Thư tín (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 20. 편지 Thư tín (Kỹ năng đọc- nói) (Phần 2).mp4
- 1.0Bài 21. 교통 Giao thông (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 22. 교통 Giao thông (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 23. 교통 Giao thông (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 24. 전화 Điện thoại (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 25. 전화 Điện thoại (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 26. 전화 Điện thoại (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 27. 전화 Điện thoại (Kỹ năng đọc- nói) (Phần 2).mp4
- 1.0Bài 28. 영화 Phim ảnh (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 29. 영화 Phim ảnh (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 30. 영화 Phim ảnh (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 31. 영화 Phim ảnh (Kỹ năng đọc- nói) (Phần 2).mp4
- 1.0Bài 32. 휴일 Ngày nghỉ (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 33. 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 34. 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 35. 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng đọc- nói) (Phần 2).mp4
- 1.0Bài 36. 외모 Ngoại hình (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 37. 외모 Ngoại hình (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 38. 외모 Ngoại hình (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 39. 여행 Du lịch (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 40. 여행 Du lịch (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 41. 여행 Du lịch (kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 42. 여행 Du lịch (kỹ năng đọc- nói) (Phần 2).mp4
- 1.0Bài 43. 공공장소 Nơi công cộng (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 44. 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 45. 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 46. 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng đọc- nói) (Phần 2).mp4
- 1.0Bài 47. 도시 Đô thị (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 48. 도시 Đô Thị (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 49. 도시 Đô Thị (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 50. 도시 Đô Thị (Kỹ năng đọc- nói) (Phần 2).mp4
- 1.0Bài 51. 계획 Kế hoạch (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 52. 계획 Kế hoạch (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 53. 계획 Kế hoạch (Kỹ năng đọc- nói).mp4
- 1.0Bài 54. 계획 Kế hoạch (Kỹ năng đọc- nói) (Phần 2).mp4
- 1.0Bài 55. 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Từ vựng- ngữ pháp).mp4
- 1.0Bài 56. 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Kỹ năng viết).mp4
- 1.0Bài 57. 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Kỹ năng nói).mp4